Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mở cửa
[mở cửa]
|
to open the door
Open the door to let some air in ! It is too stuffy in here !
They've opened their markets to Japanese products
His father threatened to lock him out if he was late home
open
I can't find a bank open today
Are you open on Saturdays?
We're open for business as usual
" Mở cửa 24 / 24"
'Open 24 hours (a day)'; 'Open around the clock'
Từ điển Việt - Việt
mở cửa
|
động từ
có quan hệ rộng rãi, thông thương với nước ngoài
kinh tế thời mở cửa